Đọc nhanh: 动物纤维 (động vật tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi động vật (tơ tằm, len).
动物纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi động vật (tơ tằm, len)
来源于动物的纤维,如蚕丝、羊毛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物纤维
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
物›
纤›
维›