Đọc nhanh: 光导纤维 (quang đạo tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi thuỷ tinh; sợi nhựa (dẫn ánh sáng).
光导纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thuỷ tinh; sợi nhựa (dẫn ánh sáng)
一种能够导光的纤维用玻璃或塑料制成光线在纤维中可以弯曲传导,并能改变像的形状用于医疗器械、电子光学仪器、光通讯线路等方面也叫光学纤维,简称光纤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光导纤维
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 就 连 阳光 都 是 一种 维他命 的 来源
- Ngay cả ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
导›
纤›
维›