Đọc nhanh: 紧急危害 (khẩn cấp nguy hại). Ý nghĩa là: nguy cơ khẩn cấp.
紧急危害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguy cơ khẩn cấp
emergency risk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急危害
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 他 紧急 祭起 了 法宝
- Anh ấy vội vàng sử dụng pháp bảo.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 任务 紧急 , 必须 火速 完成
- nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
害›
急›
紧›