Đọc nhanh: 紧急停止 (khẩn cấp đình chỉ). Ý nghĩa là: Van dừng khẩn cấp.
紧急停止 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van dừng khẩn cấp
紧急停止(emergency stop)是2005年公布的航天科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急停止
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他 紧急 祭起 了 法宝
- Anh ấy vội vàng sử dụng pháp bảo.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 停电 让 医院 急需 发电
- Mất điện làm bệnh viện cần phát điện khẩn cấp.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
急›
止›
紧›