Đọc nhanh: 紧急刹车 (khẩn cấp sát xa). Ý nghĩa là: Cú phanh khẩn cấp.
紧急刹车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cú phanh khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急刹车
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 他 急刹车 避免 事故
- Anh ấy phanh gấp để tránh tai nạn.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 司机 突然 紧急 刹车
- Tài xế đột nhiên gấp gáp phanh xe.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 他 焦急 地 走 到 车站
- Anh ấy sốt ruột đi đến ga tàu.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
急›
紧›
车›