Đọc nhanh: 紧急电话 (khẩn cấp điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại khẩn cấp.
紧急电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại khẩn cấp
《紧急电话》是由Gerald Mayer执导的惊悚片,马歇尔·汤普森和弗吉尼亚·菲尔德主演。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急电话
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 爸爸 着急 地 打电话
- Bố vội vã gọi điện thoại.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 除非 有 急事 , 我 才 会 打电话
- Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
电›
紧›
话›