Đọc nhanh: 紧急疏散 (khẩn cấp sơ tán). Ý nghĩa là: sơ tán khẩn cấp.
紧急疏散 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tán khẩn cấp
emergency evacuation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急疏散
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 他 紧急 祭起 了 法宝
- Anh ấy vội vàng sử dụng pháp bảo.
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 任务 紧急 , 必须 火速 完成
- nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
- 会议 因 紧急情况 中断
- Cuộc họp bị gián đoạn do tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
散›
疏›
紧›