Đọc nhanh: 精辟 (tinh tịch). Ý nghĩa là: sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo (kiến giải, lý luận). Ví dụ : - 精辟的分析。 phân tích sâu sắc.
精辟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo (kiến giải, lý luận)
(见解、理论) 深刻;透彻
- 精辟 的 分析
- phân tích sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精辟
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 精辟 的 分析
- phân tích sâu sắc.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
辟›