Đọc nhanh: 辟头 (tịch đầu). Ý nghĩa là: mở đầu; khởi đầu.
辟头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở đầu; khởi đầu
开头;起首
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 辟头 就 遇到 难题
- Ngay từ đầu đã gặp vấn đề khó.
- 辟头 他 有些 紧张
- Ngay lúc đầu anh ấy hơi căng thẳng.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
辟›