Đọc nhanh: 类精神分裂型人格违常 (loại tinh thần phân liệt hình nhân các vi thường). Ý nghĩa là: rối loạn nhân cách phân liệt (SPD).
类精神分裂型人格违常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn nhân cách phân liệt (SPD)
schizoid personality disorder (SPD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类精神分裂型人格违常
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 她 争气 的 精神 让 人 佩服
- Tinh thần không chịu thua của cô ấy làm mọi người nể phục.
- 弯腰 不是 屈辱 , 而是 一种 人格 精神
- Cúi người không phải là một sự sỉ nhục, mà là một tinh thần nhân cách.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
分›
型›
常›
格›
神›
类›
精›
裂›
违›