米饭 mǐfàn
volume volume

Từ hán việt: 【mễ phạn】

Đọc nhanh: 米饭 (mễ phạn). Ý nghĩa là: cơm tẻ; cơm. Ví dụ : - 我爱吃米饭。 Tôi thích ăn cơm.. - 米饭煮好了。 Cơm nấu xong rồi.. - 她正在煮米饭。 Cô ấy đang nấu cơm.

Ý Nghĩa của "米饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 3

米饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm tẻ; cơm

用大米或小米做成的饭特指用大米做成的饭

Ví dụ:
  • volume volume

    - ài chī 米饭 mǐfàn

    - Tôi thích ăn cơm.

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn zhǔ hǎo le

    - Cơm nấu xong rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài zhǔ 米饭 mǐfàn

    - Cô ấy đang nấu cơm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 米饭

✪ 1. Động từ + 米饭

Ví dụ:
  • volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • volume

    - qǐng bāng shèng 两碗 liǎngwǎn 米饭 mǐfàn

    - Hãy giúp tôi xới hai bát cơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米饭

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ duān zhe gǎng jiān 一碗 yīwǎn 米饭 mǐfàn

    - Trong tay bưng một bát cơm đầy.

  • - chī 三勺 sānsháo 米饭 mǐfàn

    - Anh ấy ăn 3 thìa cơm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài zhǔ 米饭 mǐfàn

    - Cô ấy đang nấu cơm.

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 一下 yīxià

    - Bạn hâm nóng cơm đi.

  • volume volume

    - 容器 róngqì 装满 zhuāngmǎn le 米饭 mǐfàn

    - Trong hộp có đầy cơm.

  • volume volume

    - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao