米粉 mǐfěn
volume volume

Từ hán việt: 【mễ phấn】

Đọc nhanh: (mễ phấn). Ý nghĩa là: bún gạo, bột gạo. Ví dụ : - 。 Tôi thích ăn bún gạo.. - 。 Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.. - 。 Tôi muốn ăn bún gạo.

Ý Nghĩa của "米粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 米粉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 米粉 khi là Danh từ

bún gạo

细条状食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 米粉 mǐfěn

    - Tôi thích ăn bún gạo.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - xiǎng chī 米粉 mǐfěn

    - Tôi muốn ăn bún gạo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

bột gạo

用大米磨成的粉

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 米粉 mǐfěn zuò 饼干 bǐnggàn

    - Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 米粉 mǐfěn

    - Tôi đã mua một gói bột gạo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 米粉 mǐfěn 可以 kěyǐ zuò 糕点 gāodiǎn

    - Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粉

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 玉米粉 yùmǐfěn

    - Mẹ đang xay bột ngô.

  • volume volume

    - xiǎng chī 米粉 mǐfěn

    - Tôi muốn ăn bún gạo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 米粉 mǐfěn

    - Tôi thích ăn bún gạo.

  • volume volume

    - mǎi 玉米 yùmǐ 淀粉 diànfěn

    - Tôi đi mua tinh bột ngô.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - 河粉 héfěn 不是 búshì 面条 miàntiáo 种类 zhǒnglèi 而是 érshì 用米 yòngmǐ zuò de

    - phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - 那家店 nàjiādiàn de 米粉 mǐfěn 十分 shífēn 畅销 chàngxiāo

    - Bún của cửa hàng đó bán chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 米粉

Hình ảnh minh họa cho từ 米粉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao