Đọc nhanh: 生米熟饭 (sinh mễ thục phạn). Ý nghĩa là: Đã quá muộn để thay đổi bất cứ điều gì bây giờ., viết tắt cho 生米煮成熟飯 | 生米煮成熟饭, lit. gạo sống bây giờ đã chín (thành ngữ); (nghĩa bóng) nó đã xong và không thể thay đổi được.
生米熟饭 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đã quá muộn để thay đổi bất cứ điều gì bây giờ.
It's too late to change anything now.
✪ 2. viết tắt cho 生米煮成熟飯 | 生米煮成熟饭, lit. gạo sống bây giờ đã chín (thành ngữ); (nghĩa bóng) nó đã xong và không thể thay đổi được
abbr. for 生米煮成熟飯|生米煮成熟饭, lit. the raw rice is now cooked (idiom); fig. it is done and can't be changed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生米熟饭
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
生›
米›
饭›