木整糯米饭 mù zhěng nuòmǐ fàn
volume volume

Từ hán việt: 【mộc chỉnh nhu mễ phạn】

Đọc nhanh: 木整糯米饭 (mộc chỉnh nhu mễ phạn). Ý nghĩa là: Xôi gấc.

Ý Nghĩa của "木整糯米饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

木整糯米饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xôi gấc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木整糯米饭

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 糯米饭 nuòmǐfàn

    - Tôi thích ăn cơm nếp.

  • volume volume

    - yòng 小火 xiǎohuǒ mèn 米饭 mǐfàn

    - Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.

  • volume volume

    - 米饭 mǐfàn 喂给 wèigěi 孩子 háizi chī

    - Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.

  • volume volume

    - chī guò 那种 nàzhǒng 糯米饭 nuòmǐfàn ma

    - Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • volume volume

    - 我妈 wǒmā zuò de 糯米饭 nuòmǐfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 有名 yǒumíng de 五色 wǔsè 糯米饭 nuòmǐfàn shì 五种 wǔzhǒng 颜色 yánsè 组成 zǔchéng de ne

    - Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noạ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDMBB (火木一月月)
    • Bảng mã:U+7CEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao