Đọc nhanh: 生米煮成熟饭 (sinh mễ chử thành thục phạn). Ý nghĩa là: gạo đã thành cơm; ván đã đóng thuyền (ví với những chuyện đã rồi, không thể thay đổi được nữa).
生米煮成熟饭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo đã thành cơm; ván đã đóng thuyền (ví với những chuyện đã rồi, không thể thay đổi được nữa)
比喻事情已经做成,不能再改变 (多含无可奈何之意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生米煮成熟饭
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 米饭 煮 好 了
- Cơm nấu xong rồi.
- 她 正在 煮 米饭
- Cô ấy đang nấu cơm.
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
煮›
熟›
生›
米›
饭›