稀粥 xī zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【hi chúc】

Đọc nhanh: 稀粥 (hi chúc). Ý nghĩa là: cháo loãng, nước gruel, cháo lỏng. Ví dụ : - 工薪族们聚到路边小铺吃点儿面条稀粥和鲜虾。 Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.

Ý Nghĩa của "稀粥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀粥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cháo loãng

thin porridge

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工薪族 gōngxīnzú men 聚到 jùdào 路边 lùbiān xiǎo chī 点儿 diǎner 面条 miàntiáo 稀粥 xīzhōu 鲜虾 xiānxiā

    - Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.

✪ 2. nước gruel

water gruel

✪ 3. cháo lỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀粥

  • volume volume

    - zhè zhōu áo 有点 yǒudiǎn

    - Cháo này nấu hơi loãng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 晚饭 wǎnfàn dōu chī 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy ăn cháo mỗi tối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái 哪个 něigè 稀松 xīsōng

    - bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.

  • volume volume

    - 黑天鹅 hēitiāné hěn 稀有 xīyǒu

    - Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.

  • volume volume

    - 依稀 yīxī 可辨 kěbiàn

    - Lờ mờ không phân biệt rõ.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng shí 只能 zhǐnéng chī 稀饭 xīfàn

    - Khi anh ấy bị bệnh chỉ có thể ăn cháo.

  • volume volume

    - 工薪族 gōngxīnzú men 聚到 jùdào 路边 lùbiān xiǎo chī 点儿 diǎner 面条 miàntiáo 稀粥 xīzhōu 鲜虾 xiānxiā

    - Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.

  • volume volume

    - 优秀作品 yōuxiùzuòpǐn 数量 shùliàng 稀零 xīlíng

    - Số lượng tác phẩm xuất sắc rất ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình