Đọc nhanh: 简阳 (giản dương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jianyang ở Ziyang 資陽 | 资阳 , Tứ Xuyên. Ví dụ : - 海底捞品牌于1994年创始于四川简阳。 Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
简阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Jianyang ở Ziyang 資陽 | 资阳 , Tứ Xuyên
Jianyang county level city in Ziyang 資陽|资阳 [Zi1yáng], Sichuan
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简阳
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
阳›