Đọc nhanh: 固定标签 (cố định tiêu thiêm). Ý nghĩa là: nhãn cố định.
固定标签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定标签
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 他 对 自己 的 目标 非常 坚定
- Anh ấy rất kiên định với mục tiêu của mình.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
标›
签›