Đọc nhanh: 初等教育 (sơ đẳng giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục tiểu học; giáo dục sơ cấp.
初等教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục tiểu học; giáo dục sơ cấp
小学程度的教育是对少年儿童实施的全面的基础教育和对成人实施的相当于小学程度的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等教育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 的 工作 和 教育 有关
- Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
教›
等›
育›