Đọc nhanh: 等第 (đẳng đệ). Ý nghĩa là: thứ bậc; thứ (thường chỉ người), bậc thứ.
等第 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thứ bậc; thứ (thường chỉ người)
名次等级 (指人)
✪ 2. bậc thứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等第
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
第›
等›