Đọc nhanh: 彼等 (bỉ đẳng). Ý nghĩa là: họ; chúng nó.
彼等 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ; chúng nó
不包括说话的人或作者在内的一群非特指的人或势力,尤指对说话者或写作者所强加的那不受欢迎的限制行为或决定应该负责的一群人或势力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 彼 等 总是 自行其是
- Những người ấy luôn làm theo ý mình.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
等›