樊笼 fánlóng
volume volume

Từ hán việt: 【phiền lung】

Đọc nhanh: 樊笼 (phiền lung). Ý nghĩa là: lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc.

Ý Nghĩa của "樊笼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樊笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc

关鸟兽的笼子比喻受束缚而不自由的境地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樊笼

  • volume volume

    - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè lóng

    - Đừng lại gần cái lồng kia.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò jiù 礼教 lǐjiào de 樊篱 fánlí

    - phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 旧思想 jiùsīxiǎng de 牢笼 láolóng

    - phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.

  • volume volume

    - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • volume volume

    - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Fàn , Pán
    • Âm hán việt: Phiền , Phàn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDK (木木大)
    • Bảng mã:U+6A0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao