Đọc nhanh: 樊笼 (phiền lung). Ý nghĩa là: lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc.
樊笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc
关鸟兽的笼子比喻受束缚而不自由的境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樊笼
- 别 靠近 那个 笼
- Đừng lại gần cái lồng kia.
- 冲破 旧 礼教 的 樊篱
- phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 别老是 笼手 坐 着
- Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樊›
笼›