Đọc nhanh: 羁縻 (cơ mi). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc.
羁縻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc; trói buộc
笼络 (藩属等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁縻
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 无羁 之马
- con ngựa không dàm.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 放荡不羁
- buông tha, không ràng buộc gì.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 冲波 旧习惯 势力 的 羁绊
- xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.
- 羁旅
- sống lâu ngày trên đất khách quê người.
- 你别 那么 不羁 古怪
- anh đừn có ngỗ ngược như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
縻›
羁›