羁縻 jīmí
volume volume

Từ hán việt: 【cơ mi】

Đọc nhanh: 羁縻 (cơ mi). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc.

Ý Nghĩa của "羁縻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羁縻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ràng buộc; trói buộc

笼络 (藩属等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁縻

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • volume volume

    - 无羁 wújī 之马 zhīmǎ

    - con ngựa không dàm.

  • volume volume

    - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - buông tha, không ràng buộc gì.

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī de rén 行动 xíngdòng 没有 méiyǒu 道德 dàodé 约束 yuēshù de rén 放荡 fàngdàng de rén

    - Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.

  • volume volume

    - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • volume volume

    - 羁旅 jīlǚ

    - sống lâu ngày trên đất khách quê người.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 不羁 bùjī 古怪 gǔguài

    - anh đừn có ngỗ ngược như vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDVIF (戈木女戈火)
    • Bảng mã:U+7E3B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLTJM (田中廿十一)
    • Bảng mã:U+7F81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình