Đọc nhanh: 第三宇宙速度 (đệ tam vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ cấp ba.
第三宇宙速度 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ vũ trụ cấp ba
宇宙速度的一级,物体具有16.7公里/秒的速度时,就可以脱离太阳系而进入其他星系,这个速度叫做第三宇宙速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三宇宙速度
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
宇›
宙›
度›
第›
速›