第四纪 dì sì jì
volume volume

Từ hán việt: 【đệ tứ kỷ】

Đọc nhanh: 第四纪 (đệ tứ kỷ). Ý nghĩa là: kỷ đệ tứ; kỷ thứ tư.

Ý Nghĩa của "第四纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

第四纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỷ đệ tứ; kỷ thứ tư

地质年代,约从250万年前至今

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第四纪

  • volume volume

    - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 第四号 dìsìhào shì dīng

    - Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.

  • volume volume

    - bèi 认为 rènwéi shì 本世纪 běnshìjì 第一流 dìyìliú de 作曲家 zuòqǔjiā 之一 zhīyī

    - Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.

  • volume volume

    - 春分 chūnfēn shì 二十四节气 èrshísìjiéqì zhōng de 第四个 dìsìgè 节气 jiéqì

    - Xuân phân là tiết khí thứ tư trong số 24 tiết khí.

  • volume volume

    - 死者 sǐzhě shì 第四个 dìsìgè

    - Người chết thứ tư.

  • volume volume

    - xiǎo míng 今天 jīntiān gěi le 四个 sìgè 小时 xiǎoshí de 电话 diànhuà hái shuō 第二天 dìèrtiān zài gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.

  • volume volume

    - 火星 huǒxīng shì 太阳系 tàiyangxì de 第四颗 dìsìkē 行星 xíngxīng

    - Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.

  • volume volume

    - mǎo shì 地支 dìzhī 第四位 dìsìwèi

    - Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao