Đọc nhanh: 第一宇宙速度 (đệ nhất vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ cấp một.
第一宇宙速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ vũ trụ cấp một
宇宙速度的一级,物体具有7.9公里/秒的速度时,就和地心引力平衡,环绕地球运行,不再落回地面,这个速度叫做第一宇宙速度也叫环绕速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一宇宙速度
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
- 这 一招 速度 极快
- Chiêu này tốc độ rất nhanh.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
宇›
宙›
度›
第›
速›