Đọc nhanh: 宇宙速度 (vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ (là tốc độ để vật thể thoát khỏi sức hút của trái đất đi vào không gian các hành tinh. Tốc độ vũ trụ có ba cấp.).
宇宙速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ vũ trụ (là tốc độ để vật thể thoát khỏi sức hút của trái đất đi vào không gian các hành tinh. Tốc độ vũ trụ có ba cấp.)
物体能够克服地心引力的作用离开地球进入星际空间的速度宇宙速度分为三级,即第一宇宙速度、第二 宇宙速度、第三宇宙速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙速度
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
度›
速›