Đọc nhanh: 第二宇宙速度 (đệ nhị vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ cấp hai.
第二宇宙速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ vũ trụ cấp hai
宇宙速度的一级,物体具有11.2公里/秒的速度时,就可以克服地心引力,脱离地球,在太阳系中运行,这个速度叫做第二宇宙速度也叫脱离速度万隆会议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二宇宙速度
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
宇›
宙›
度›
第›
速›