Đọc nhanh: 第三代 (đệ tam đại). Ý nghĩa là: thế hệ thứ ba.
第三代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế hệ thứ ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三代
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 大家 都 知道 富无 三代 享
- Mọi người đều biết "không ai giàu ba họ".
- 他 是 第三个 到达 的
- Anh ấy là người thứ ba đến.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 他 在 比赛 中 取得 了 第三名
- Anh ấy đạt được vị trí thứ ba trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
代›
第›