Đọc nhanh: 第三纪 (đệ tam kỷ). Ý nghĩa là: kỷ đệ tam; kỷ thứ ba.
第三纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ đệ tam; kỷ thứ ba
地质年代延续约6500万年,结束于250万年前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三纪
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
第›
纪›