Đọc nhanh: 竣工资料室 (thuân công tư liệu thất). Ý nghĩa là: Phòng tài liệu hoàn công.
竣工资料室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tài liệu hoàn công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竣工资料室
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
工›
料›
竣›
资›