Đọc nhanh: 暗室 (ám thất). Ý nghĩa là: phòng tối (rửa ảnh), buồng tối.
暗室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tối (rửa ảnh)
有遮光设备的房间
✪ 2. buồng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
暗›