Đọc nhanh: 拜恩私室 (bái ân tư thất). Ý nghĩa là: vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không đếm xỉa đến lợi ích quốc gia.
拜恩私室 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không đếm xỉa đến lợi ích quốc gia
喻只知权贵的私人恩德而置国家利益于不顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜恩私室
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
恩›
拜›
私›