Đọc nhanh: 竞赛 (cạnh tái). Ý nghĩa là: đua; thi; thi đua; thi đấu. Ví dụ : - 我们今天竞赛了跑步。 Hôm nay chúng tôi đã thi chạy.. - 我们竞赛了很多项目。 Chúng tôi đã thi đấu nhiều hạng mục.. - 她竞赛得很努力。 Cô ấy thi đấu rất chăm chỉ.
竞赛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đua; thi; thi đua; thi đấu
互相比赛, 争取优胜; 在体育, 生产等活动中, 比较本领, 技术的高低, 多用于口语
- 我们 今天 竞赛 了 跑步
- Hôm nay chúng tôi đã thi chạy.
- 我们 竞赛 了 很多 项目
- Chúng tôi đã thi đấu nhiều hạng mục.
- 她 竞赛 得 很 努力
- Cô ấy thi đấu rất chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 竞赛 với từ khác
✪ 1. 比赛 vs 竞赛
Giống:
-
Khác:
- "比赛" thường được sử dụng trong thể thao, văn học và nghệ thuật, và "竞赛" có thể đề cập đến thể thao hoặc các khía cạnh khác, chẳng hạn như cạnh tranh lao động và cạnh tranh vũ khí.
- "比赛" có thể mang theo tân ngữ, nhưng "竞赛" không thể mang theo tân ngữ.
✪ 2. 竞赛 vs 竞争
"竞争" là ngoại động từ, "竞赛" là nội động từ, có thể nói "体育竞赛",không nói "体育竞争", nói "市场竞争",không nói "市场竞赛", hai từ này không thể thay thế cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞赛
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 我们 倡议 开展 劳动竞赛
- chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 参加 竞赛 的 有 很多 单位
- tham gia thi đua có nhiều đơn vị.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竞›
赛›