Đọc nhanh: 竞赛者 (cạnh tái giả). Ý nghĩa là: người chơi.
竞赛者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chơi
player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞赛者
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 我们 今天 竞赛 了 跑步
- Hôm nay chúng tôi đã thi chạy.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 参加 竞赛 的 有 很多 单位
- tham gia thi đua có nhiều đơn vị.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
- 她 最终 胜 了 竞争者
- Cuối cùng cô ấy đánh bại đối thủ cạnh tranh.
- 它们 视 我 为 竞争者
- Họ coi tôi là đối thủ cạnh tranh vì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竞›
者›
赛›