Đọc nhanh: 副产品 (phó sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm phụ, phó sản phẩm. Ví dụ : - 这种新材料是航天工业的副产品. Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
副产品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm phụ
制造某种物品时附带产生的物品,如炼焦的副产品是苯、蒽、萘等也叫副产物
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
✪ 2. phó sản phẩm
化学或工业上制造某种主要物品时, 附带产生的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
副›
品›