Đọc nhanh: 剩余产品 (thặng dư sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm dư; sản phẩm thừa.
剩余产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm dư; sản phẩm thừa
由劳动者的剩余劳动生产出来的产品 (跟'必要产品'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩余产品
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
余›
剩›
品›