Đọc nhanh: 短线产品 (đoản tuyến sản phẩm). Ý nghĩa là: hàng không đủ cung ứng; hàng hoá cung cấp không đủ nhu cầu.
短线产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng không đủ cung ứng; hàng hoá cung cấp không đủ nhu cầu
企业生产的少于社会需要的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短线产品
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 短平快 产品
- sản phẩm ngắn ngày
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
短›
线›