竖心旁 shù xīn páng
volume volume

Từ hán việt: 【thụ tâm bàng】

Đọc nhanh: 竖心旁 (thụ tâm bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "竖心旁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竖心旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "忄 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖心旁

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 如果 rúguǒ shì 旁人 pángrén chū de 计策 jìcè 那么 nàme 其心 qíxīn zhū

    - Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:丨丨フ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEYT (中水卜廿)
    • Bảng mã:U+7AD6
    • Tần suất sử dụng:Cao