Đọc nhanh: 竖心旁 (thụ tâm bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "忄 "..
竖心旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "忄 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖心旁
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
旁›
竖›