Đọc nhanh: 鼻旁窦 (tị bàng đậu). Ý nghĩa là: xoang mặt.
鼻旁窦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang mặt
头颅内部鼻腔周围的空腔通称鼻窦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻旁窦
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
窦›
鼻›