Đọc nhanh: 竣工图 (thuân công đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ hoàn công.
竣工图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ hoàn công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竣工图
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 图书 保管 工作
- công tác bảo quản thư viện
- 工程 完竣
- công trình hoàn thành.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
- 新 图书馆 快要 竣工 了
- Thư viện mới sắp xây dựng xong rồi.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 的 工作 就是 管理 图书
- Công việc của anh ấy là quản lý sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
工›
竣›