Đọc nhanh: 甲状旁腺 (giáp trạng bàng tuyến). Ý nghĩa là: tuyến giáp trạng bên.
甲状旁腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến giáp trạng bên
内分泌腺之一,在甲状腺的左右叶后面两侧,共有四个,主要功能是调节体内钙和磷的代谢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲状旁腺
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
状›
甲›
腺›