Đọc nhanh: 化学品 (hoá học phẩm). Ý nghĩa là: hóa chất, hoá phẩm. Ví dụ : - 他用的化学品是有毒的 Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
化学品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hóa chất
chemicals
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
✪ 2. hoá phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学品
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›