Đọc nhanh: 未加工人造树脂 (vị gia công nhân tạo thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa nhân tạo; dạng thô; chưa xử lý.
未加工人造树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa nhân tạo; dạng thô; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工人造树脂
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 工人 在 砍树
- Công nhân đang chặt cây.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
- 种子 采自 天然林 和 人工林 , 两者 都 可能 是 经过 去劣 留优 作为 母树林 的
- Hạt giống được thu hái từ rừng tự nhiên và rừng nhân tạo, cả hai loại hạt này đều có thể đã được loại bỏ lớp rừng già cỗi và được giữ lại làm rừng mẹ.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
加›
工›
未›
树›
脂›
造›