Đọc nhanh: 有毒化学品 (hữu độc hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hóa chất độc hại.
有毒化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa chất độc hại
有毒化学品是有机化学实验接触的化学药品,少数是剧毒药品,使用时必须十分小心。有的药品长期接触或接触过多,会引起急性或慢性中毒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒化学品
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 学校 邻近 有 文化馆
- gần trường học có một cung văn hoá.
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›
有›
毒›