Đọc nhanh: 空气净化用杀菌灯 (không khí tịnh hoá dụng sát khuẩn đăng). Ý nghĩa là: Đèn khử trùng để làm sạch không khí; Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí.
空气净化用杀菌灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn khử trùng để làm sạch không khí; Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化用杀菌灯
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
杀›
气›
灯›
用›
空›
菌›