Đọc nhanh: 空气净化 (không khí tịnh hoá). Ý nghĩa là: Làm sạch không khí.
空气净化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch không khí
4、HEPA滤网:分PP滤纸、玻璃纤维、复合PP PET滤纸、熔喷涤纶无纺布和熔喷玻璃纤维五种材质,可过滤特定粒径的颗粒物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
气›
空›