Đọc nhanh: 空气净化装置和机器 (không khí tịnh hoá trang trí hoà cơ khí). Ý nghĩa là: máy và thiết bị làm sạch không khí; máy và thiết bị làm sạch khí.
空气净化装置和机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy và thiết bị làm sạch không khí; máy và thiết bị làm sạch khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化装置和机器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
和›
器›
机›
气›
空›
置›
装›