Đọc nhanh: 冷空气 Ý nghĩa là: Không khí lạnh. Ví dụ : - 冷空气将影响北方地区。 Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.. - 冷空气来了,记得多穿衣服。 Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.
冷空气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không khí lạnh
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
- 冷空气 来 了 , 记得 多 穿衣服
- Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷空气
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 冷空气 在 向 北 推移
- Không khí lạnh đang di chuyển về phía Bắc.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 冷暖空气 交汇 , 形成 雨
- Sự giao thoa giữa không khí lạnh và ấm hình thành mưa.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
- 冷空气 来 了 , 记得 多 穿衣服
- Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
气›
空›