Đọc nhanh: 净化冷却空气用过滤器 (tịnh hoá lãnh khước không khí dụng quá lự khí). Ý nghĩa là: Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh (dùng cho động cơ).
净化冷却空气用过滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh (dùng cho động cơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化冷却空气用过滤器
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 大秋 一过 , 天气 就 冷 起来 了
- qua mùa thu hoạch chính, thời tiết sẽ trở lạnh.
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
净›
化›
却›
器›
气›
滤›
用›
空›
过›